Bộ trống được lắp ghép dựa trên dàn trống của các band nhạc diễu hành bao gồm trống cái (bass drums), trống dây (snare drums), trống to (Timpano) và chũm chọe(cymbal ). Để làm được như vậy các trống này được gắn cố định vào giá, trống bass được đặt dưới chân và chơi bằng bàn đạp (pedal). Trải qua nhiều lần cải tiến, người ta dần dần bổ xung thếm các trống con toms toms, cymbal dậm chân (hi hat) và thay thế timpano bằng floor tom. Và sau đó các tay trống Rock đặc biết là các tay trống Metal đã nghiên cứu và thêm vào chân bass đôi (double pedal) để có thể dậm được trống bass ở những tempo cao. Chính double Pedal đã tạo ra những tiết tấu nhanh và mạnh với tốc độ khủng khiếp đặc trưng của Power, Melodic… Ngày nay một bộ trống tiểu chuẩn phải có đủ Bass drums, Snare, Hi-hat, Floor tom, 2 hoặc 3 tom con, một cymbal to (Ride cymbal), một cymbal trung (Crash cymbal), và một hoặc nhiều cymbal con (Splash cymbal) tủy theo người sử dụng.
Dịch mã sản phẩm (VD: EXX725S, RF904XP, VB825FP, …) | ||||||
Tên series | Chử trước số | 3 con số trong mã sản phẩm | Chử sau số | |||
Mã Series | Code series | size trống kick (bass) | Số lượng trống trong set | Chử | Giải thích | |
ROADSHOW | RS | 5 | ||||
CRYSTAL BEAT | CRB | |||||
EXPORT | EXX | 7 | không có chử | Thích hợp cho Rock Style | ||
EXPORT LACQUER | EXL | set có 4 trống | Thích hợp cho Jazz Style W/size trống kick nhỏ 18″ | |||
VISION BIRCH | VB | 8 | 0 – 20“ | 3 – có 3 trống | S | Standard (dáng trống chuẩn W/Floor 16″) |
VISION BIRCH ARTIST | VBA | 2 – 22“ | 4 – có 4 trống | F | Fusion (dáng trống Fusion Style W/Floor 14″) | |
VISION MAPPLE LACQUER | VML | 9 | 4 – 24“ | 5 – có 5 trống | A | ART (nước sơn sẽ đẹp hơn những mã không có chử A) |
DECADE MAPLE | DMP | 8 – 18″ | ||||
SESSION STUDIO CLASSIC | SSC | |||||
WOOD FIBERGLASS | FW | |||||
MASTER COMPLETE | MCT | |||||
MASTER RESERVE | MRV | |||||
REFFERENCE | RF | X | BX (trống Kick hay trống bass không có Lug treo trống TOM | |||
REFFERENCE PURE | RF | BB | là trống kick có Lud treo tom |
Drums set
– 1 bộ trống đầy đủ bao gồm: Trống (Drums) + Hardware (HWP) + Cymbal (C)
– Note:
+ Chỉ có dòng Roadshow mới đầy đủ đồ (full set): Drums + Hardware + Cymbal + Ghế + Dùi + túi dùi.
+ Những dòng Export (EX) trở lên, giá bán lẻ chỉ có trống.
+ Những dòng Refference (RF) trở lên, thường giá chỉ có 3 trống không có trống snare, và hardware là rời từng món.
+ Dòng Masterworks là dòng cao cấp nhất của Pearl, giá bán là từng trống, từng hardware, từng Cymbal theo ý thích của từng khách hàng.
Mã PK | Ý nghĩa | Giải thích | |||||
Drums set | |||||||
T | Tom Drum | Trống Tom | |||||
F | Floor Tom Drum | Trống floor tom | |||||
S | Snare Drum | Trống Snare | |||||
B | Bass Drum | Trống kick | |||||
BB | Bass Drum W/Lug treo Tom | Trống kick có pat treo trống tom | |||||
BX | Bass Drum no W/Lug treo Tom | Trống kick ko có pat treo trống tom, treo tren cymbal W/Adapter (ADP) | |||||
HWP | Gói Hardware | Chân Hi-hat (H), chân Cymbal (C), chân boom (BC), chân trống Snare (S), pedal trống Kick (P) | |||||
Cymbal Stand (chân cymbal) | |||||||
C | Cymbal stand | Chân cymbal | |||||
BC | Boom Cymbal | Boom: là chân cymbal có cái cần giống cần cẩu | |||||
TL | Tilter Until | PK cho chân Boom cymbal | |||||
-SC | Goose neck cymbal stand | Chân cymbal có pat treo cổ ngỗng | |||||
-AC | Advanced Cymbal system | Chân cymbal cao cấp hơn, chắc hơn | |||||
Hi-hat Stand | |||||||
H | Hi-hat stand | Chân Hi-hat | |||||
RH | chân remote Hi-hat | Remote: là thiệt bị để mở rộng chân Hi-hat | |||||
CLH | closed Hi-hat | Cây Hi-hat để kết hợp cùng chân remote | |||||
HA | Hi-hat Attachment | Pat kết hợp cùng chân remote, có adapter (ADP-20) đi kèm | |||||
Snare Drum Stands (chân Trống Snare) | |||||||
S | Snare stand | Chân trống snare | |||||
-L | Concert Snare stand | Chân đôi trống snare cao hơn | |||||
-LS | Concert Snare stand | Chân đơn trống snare cao hơn | |||||
-D | Deep | Chân trống snare có tăng đưa | |||||
Drum Thrones (Ghế trống) | |||||||
D | Drum thrones | Ghế trống | |||||
BR | Back rest | Phần để dựa của ghế trống | |||||
-S | Single | Chân ghế dơn | |||||
-N | Drum thrones | Ghế trống tròn | |||||
-SN | short Drum thrones | Ghế trống tròn thấp | |||||
-SPN | Shock absorb post | Ghế trống có giảm sốc | |||||
Pedal (bàn đạp) | |||||||
P | Pedal | Bàn đạp trống kick | |||||
-D | Double | Pedal đôi | |||||
-DL | Left | PK lẻ pedal đôi bên trái | |||||
-C | Chain Driver | Dây xích | |||||
-B | Belt Driver | Dây đai | |||||
Drum Racks (khung trống) | |||||||
DR | Drum racks | Khung trống | |||||
-C | Curved | Có độ uốn cong | |||||
-E | Expansion | Mở rộng | |||||
RJ | Rack Joint | Giữ chặt giữa các khung trống | |||||
PCL | Pipe Clamp for Leg | PK để gắn lõi chân Cymbal | |||||
TOM stand (chân trống tom) | |||||||
T | Tom stand | Chân treo trống TOM | |||||
TC | Tom cymbal stand | Chân treo trống TOM và Cymbal | |||||
Cymbal Holder (pat treo cymbal) | |||||||
CH | Cymbal Holder | Pat treo cymbal | |||||
CA | Cowbel Holder | Pat treo mỏ, thường kẹp ở trống kick | |||||
Adapter (pat chuyển nối thêm) | |||||||
ADP-20 | adapter 2 holes | Pat chuyển có 2 lổ | |||||
ADP-30 | adapter 3 holes | Pat chuyển có 3 lổ | |||||
Tom Holder (Pat treo trống TOM) | |||||||
TH | TOM Holder | Pat treo TOM | |||||
-I | Long | Dài | |||||
-S | Short | Ngắn | |||||
I.S.S (Integrated Suspension System): hệ thống treo TOM tích hợp | |||||||
ISS-0810 | I.S.S (Integrated Suspension System) | Dành cho trống Tom từ 8″ – 10″ | |||||
ISS-1216 | I.S.S (Integrated Suspension System) | Dành cho trống Tom từ 12″ – 16″ | |||||
Stand parts & Accessories | |||||||
WL | Wing-loc | Nút Khóa Cymbal có cánh | |||||
SGC | Super Grip Clutch | Nút khóa Hi-hat | |||||
DCL | Drop Clutch | Nút khóa hi-hat, dàng cho xài pedal đôi | |||||
CL | Triple lock Clutch | Nút khóa hi-hat 3 tầng | |||||
– no P | Rubber | Nút chặn cao su | |||||
-P | Felt | Nút chặn nỉ | |||||
B | Beater | Búa trống kick | |||||
-F | Felt Beater | Đầu búa vải nỉ | |||||
-W | Wood Beater | Đầu búa gỗ | |||||
-QB | Plastic and Felt Beater | Đầu búa vải nĩ và nhựa | |||||
SP | Spring | Lo xo pedal trống kick | |||||
EPB | ELIMINATER pedal bag | Túi Pedal Eliminater | |||||
-1 | Single pedal | Pedal đơn | |||||
-2 | Double pedal | Pedal đôi | |||||
DPB | DEMON pedal bag | Túi pedal Demon | |||||
-1 | Single pedal | Pedal đơn | |||||
-2 | Double pedal | Pedal đôi | |||||
Drum parts ( Thành phần của trống) | |||||||
BB | Bass Drum Tom | Lug treo trống Tom trên trống Kick | |||||
-300 | for Vision series | Dành cho dòng Vision | |||||
-70 | for Export series | Dành cho dòng Export | |||||
BSP | Spur bass Drum | Chân chống kick | |||||
-300 | for Vision series | Dành cho dòng Vision | |||||
-70 | for Export series | Dành cho dòng Export | |||||
FTB | Floor Tom Bracket (Lug) | Lug bắt ốc trống tom floor, dành cho Vision series | |||||
-200 | for Vision series | Dành cho dòng Vision | |||||
-07 | for Export series | Dành cho dòng Export | |||||
FTL | Floor Tom Leg | Chân trống tom floor | |||||
-200 | for Vision series | Dành cho dòng Vision | |||||
-07 | for Export series | Dành cho dòng Export | |||||
TLT | Tension lug Tom for Vision series | Lug bắt ốc trống tom dành cho dòng Vision | |||||
TLB | Tension lug Bass for Vision series | Lug bắt ốc trống kick dành cho dòng Vision | |||||
TLS | Tension lug Snare for Vision and SensiTone | Lug bắt ốc trống snare dành cho dòng Vision và SensiTone snare | |||||
NEL | Tension lug for Export series | Lug bắt ốc | |||||
-300 | Tension lug Bass | Lug bắt ốc trống kick | |||||
-100 | Tension lug Tom | Lug bắt ốc trống tom | |||||
-55 | Tension lug Snare | Lug bắt ốc trống snare | |||||
SR | Strainer | Pat tăng đưa dây têm | |||||
-700 | Strainer for Export | Pat tăng đưa dây têm cho dòng Export trở xuống | |||||
-900 | Strainer for Vision | Pat tăng đưa dây têm cho dòng Vision trở lên | |||||
Regular Hoops, 1,6mm (đai viềng trống bình thường) | |||||||
RH | Regular Hoops | Đai viềng trống bình thường, số đầu là size số Đu là số lug bắt ốc | |||||
-S | Regular Hoops for Snare drum | Đai viềng trống bình thường dành cho trống are | |||||
-/B | Regular Hoops, black color | Đai viềng trống bình thường màu đen |
Nguồn: vietthuong.vn